Có 1 kết quả:

抹平 mǒ píng ㄇㄛˇ ㄆㄧㄥˊ

1/1

mǒ píng ㄇㄛˇ ㄆㄧㄥˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to flatten
(2) to level
(3) to smooth out

Bình luận 0